| Tên | Địa chỉ | | 1 | Trung tâm anh ngữ Quảng Xương (Anh ngữ Smart Sun) | MQH6+GVJ, ĐT504, Quảng Ngọc, Quảng Xương, Thanh Hoá 440000, Việt Nam |
| 2 | Học Viện Anh Ngữ Havina Quảng Xương | 56 Nguyễn Xuân Nguyên, Quảng Tân, Quảng Xương, Thanh Hoá 02373, Việt Nam |
| 3 | Anh ngữ M-York ( M-York English Center) | PQJJ+5RG, TT. Quảng Xương, Quảng Xương, Thanh Hoá, Việt Nam |
| 4 | Học Viện Anh Ngữ Aplus Quảng Xương | PQJJ+3RW, Đường Thanh Niên, Đông Đa, Quảng Xương, Thanh Hoá, Việt Nam |
| 5 | Quảng xương | JQXR+V8, làng Hà, Quảng Xương, Thanh Hoá, Việt Nam |
| 6 | Huyện Ủy Huyện Quảng Xương | PQPJ+FCX, QL1A, TT. Quảng Xương, Quảng Xương, Thanh Hoá, Việt Nam |
| 7 | Quảng Nhân | Quảng Nhân, Quảng Xương, Thanh Hoá, Việt Nam |
| 8 | Quảng Xương | Quảng Xương, Thanh Hoá, Việt Nam |
| 9 | Viên Đình Hòa | MQCW+335, Thôn, Làng Tiền, Quảng Xương, Thanh Hoá, Việt Nam |
| 10 | Trường THCS Quảng Hòa | PQ72+2X9, Quảng Hoà, Quảng Xương, Thanh Hoá |
| 11 | TRƯỜNG THPT QUẢNG XƯƠNG 4 | JRV7+RQ6, Tiên Trang, Quảng Xương, Thanh Hoá |
| 12 | THPT QUẢNG XƯƠNG 2 | MQG6+992, Quảng Ngọc, Quảng Xương, Thanh Hoá |
| 13 | THPT QUẢNG XƯƠNG 1 | 68 Khu Phố 1 Thị Trấn, AH1, Quảng Phong, Quảng Xương, Thanh Hoá |
| 14 | GIÁO DỤC THƯỜNG XUYÊN VÀ DẠY NGHỀ QUẢNG XƯƠNG | PQPJ+X5X, QL1A, Dục Tú, Quảng Xương, Thanh Hoá |
| 15 | HỌC VIỆN ANH NGỮ HAVINA QUẢNG XƯƠNG | 56 Nguyễn Xuân Nguyên, Quảng Tân, Quảng Xương, Thanh Hoá |
| 16 | MẦM NON QUẢNG TÂN | Quảng Tân, Quảng Xương District, Thanh Hoa, Vietnam |